841. NGUYỄN THỊ NHÀI LỚP 3
Chia sẻ và đọc: Ngày khai trường/ Nguyễn Thị Nhài lớp 3: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
842. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 6 Du lich bien Viet Nam/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
843. ĐỖ THỊ HIÊN
Chủ đề 1: Trường tiểu học - Chúng em tham gia câu lạc bộ (tiết 11)/ Đỗ Thị Hiên: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;
844. GIANG THỊ NHÀN
Bảo vệ môi trường sống của thực vật và động vật/ Giang Thị Nhàn: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;
845. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 5 Nho on/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
846. TRẦN THỊ QUỲNH
Đường và phương tiện giao thông/ Trần Thị Quỳnh: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;
847. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 4 Ruong bac thang o Sa Pa/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
848. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 3 Lon len ban lam gi/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
849. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 2 Linh cuu hoa/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
850. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 1 Cau be thong minh/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
851. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 On tap/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
852. GIANG THỊ NHÀN
Số bị chia - số chia - thương/ Giang Thị Nhàn: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
853. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 7 Hoa phuong/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
854. TRẦN THỊ QUỲNH
Khối trụ - Khối cầu/ Trần Thị Quỳnh: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
855. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 6 Buoi trua he/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
856. GIANG THỊ NHÀN
Bảng chia 2/ Giang Thị Nhàn: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
857. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 5 Nhung canh co/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
858. TRẦN THỊ QUỲNH
Phép cộng( có nhớ) trong phạm vi 20/ Trần Thị Quỳnh: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
859. NGUYEN THI PHUONG
CD 7 Bai 4 Hoi me/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;